--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
redshank
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
redshank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: redshank
Phát âm : /'redʃæɳk/
+ danh từ
(động vật học) chim đỏ chân
to run like a redshank
chạy rất nhanh
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
redshank
:
(động vật học) chim đỏ chân
+
accrue
:
(+ to) đổ dồn về (ai...)great profit accrued to them những món lợi lớn cứ dồn về họ