--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hungting-box
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hungting-box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hungting-box
Phát âm : /'hʌntiɳbɔks/
+ danh từ
nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn)
Lượt xem: 108
Từ vừa tra
+
hungting-box
:
nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn)
+
quấn quít
:
to hang on tolúc nào cũng quấn quít lấy mẹto always hang on to one's mother