--

hungting-crop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hungting-crop

Phát âm : /'hʌntiɳkrɔp/

+ danh từ

  • roi ngựa ngắn (có vòng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hungting-crop"
Lượt xem: 103