--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
huntsman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huntsman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huntsman
Phát âm : /'hʌtsmən/
+ danh từ
người đi săn
người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
huntsman
:
người đi săn