hurdy-gurdy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurdy-gurdy
Phát âm : /'hə:di,gə:di/
+ danh từ
- đàn vien (một thứ đàn quay)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barrel organ grind organ hand organ hurdy gurdy street organ
Lượt xem: 183