--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hurly-burly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hurly-burly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurly-burly
Phát âm : /'hə:li,bə:li/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
hurly-burly
:
cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động