hurricane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurricane
Phát âm : /'hʌrikən/
+ danh từ
- bão (gió cấp 8)
- (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hurricane"
- Những từ có chứa "hurricane":
hurricane hurricane-bird hurricane-lamp - Những từ có chứa "hurricane" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn bão gió bão bão
Lượt xem: 211