hurried
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurried
Phát âm : /'hʌrid/
+ tính từ
- vội vàng, hấp tấp
- a hurried meal
một bữa ăn vội vàng
- a hurried letter
bức thư viết vội vàng
- a hurried meal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hurried"
Lượt xem: 265