--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
husbandlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
husbandlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: husbandlike
Phát âm : /'hʌzbəndlaik/
+ tính từ
như một người chồng, xứng đáng một người chồng
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
husbandlike
:
như một người chồng, xứng đáng một người chồng
+
unacclimatized
:
không thích nghi khí hậu, không quen thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ thổ
+
black ball
:
phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)
+
kinh tởm
:
Horrible
+
copernicia australis
:
cây cọ Nam Mỹ