--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hutment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hutment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hutment
Phát âm : /'hʌtmənt/
+ danh từ
(quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
hutment
:
(quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời