hyacinth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyacinth
Phát âm : /'haiəsinθ/
+ danh từ
- (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương
- màu xanh tía
- (khoáng chất) Hiaxin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyacinth"
- Những từ có chứa "hyacinth":
common grape hyacinth common hyacinth hyacinth - Những từ có chứa "hyacinth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bèo Nhật Bản lục bình
Lượt xem: 207