--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydragyrism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydragyrism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydragyrism
Phát âm : /,haidrɑ:'dʤirizm/
+ danh từ
sự nhiễm độc thuỷ ngân
Lượt xem: 86
Từ vừa tra
+
hydragyrism
:
sự nhiễm độc thuỷ ngân