--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydrargyric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydrargyric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrargyric
Phát âm : /,haidrɑ:'dʤirik/
+ tính từ
(thuộc) thuỷ ngân
có thuỷ ngân
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
hydrargyric
:
(thuộc) thuỷ ngân