--

hydrargyric

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrargyric

Phát âm : /,haidrɑ:'dʤirik/

+ tính từ

  • (thuộc) thuỷ ngân
  • có thuỷ ngân
Lượt xem: 126