--

hydraulic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydraulic

Phát âm : /hai'drɔ:lik/

+ tính từ

  • (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước
    • hydraulic tubine
      tuabin nước
    • hydraulic generator
      máy thuỷ điện
    • hydraulic mining
      sự khai mỏ bằng sức nước
  • cứng trong nước
    • hydraulic cement
      xi măng cứng trong nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydraulic"
Lượt xem: 372