--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydroacoustics
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydroacoustics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydroacoustics
Phát âm : /'haidrouə'ku:stiks/
+ danh từ
thuỷ âm học
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
hydroacoustics
:
thuỷ âm học
+
revolution
:
vòng, tuarevolutions per minute số vòng quay mỗi phút
+
telephotography
:
kỹ thuật chụp ảnh từ xa
+
czar peter i
:
Vua Nga Peter i, người đã áp dụng ý tưởng phương tây Châu Âu để cải cách chính phủ, ông đã mở rộng Baltic và sáng lập ra St. Petersburg (1682-1725)
+
maturate
:
(y học) mưng mủ (mụn, nhọt...)