hydrocyanic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrocyanic
Phát âm : /'haidrousai'ænik/
+ tính từ
- (hoá học) xianhyddric
- hydrocyanic acid
axit clohyddric
- hydrocyanic acid
Lượt xem: 237