hydrophyte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrophyte
Phát âm : /'haidrəfait/
+ danh từ
- (thực vật học) cây ở nước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aquatic plant water plant hydrophytic plant
Lượt xem: 229