--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydroquinone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydroquinone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydroquinone
Phát âm : /'haidroukwi'noun/
+ danh từ
(hoá học) hyddroquinon
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
hydroquinone
:
(hoá học) hyddroquinon
+
safety film
:
(điện ảnh) phim an toàn (cháy chậm hay không cháy)
+
gazebo
:
vọng lâu
+
hazy
:
mù sương; mù mịt
+
địa tầng
:
layer, strata (stratum)