--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydroscope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydroscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydroscope
Phát âm : /'haidrəskoup/
+ danh từ
kính soi đáy nước
Lượt xem: 104
Từ vừa tra
+
hydroscope
:
kính soi đáy nước