--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydrosphere
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydrosphere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrosphere
Phát âm : /'haidrousfiə/
+ danh từ
(địa lý,ddịa chất) quyển nước
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
hydrosphere
:
(địa lý,ddịa chất) quyển nước
+
continuing education
:
Giáo dục thường xuyên
+
archaize
:
bắt chước cổ; dùng từ cổ
+
mủ
:
(Med) pus; matterđầy mủpusy. latex ; gumcó mủlatex-bearing
+
họp
:
to meet; to gather; to convene