--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydrosphere
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydrosphere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrosphere
Phát âm : /'haidrousfiə/
+ danh từ
(địa lý,ddịa chất) quyển nước
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
hydrosphere
:
(địa lý,ddịa chất) quyển nước
+
unperishing
:
không thể tiêu diệt, bất diệt, bất tử
+
quyền thuật
:
boxing
+
phiến thạch
:
(địa lý) Schist
+
report card
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)