--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydrothermal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydrothermal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrothermal
Phát âm : /'haidrou'θə:məl/
+ tính từ
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
hydrothermal
:
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt
+
comfort zone
:
vùng tiện nghi (nhiệt độ phù hợp (giữa 28 và 33 độ) mà cơ thể con người có thể duy trì cân bằng độ ấm mà không quá lạnh hoặc quá nóng.
+
cold comfort
:
một chút an ủi, một chút đồng cảm. * o he told me that time heals all wounds but that was cold comfort to meanh ấy nói với tôi rằng thời gian sẽ hàn gắn lại mọi vết thương nhưng đó chỉ là một chút an ủi với tôi.
+
non-symmetry
:
tính không đối xứng
+
hyperthermal
:
thuộc, liên quan tới, hay bị mắc chứng thân nhiệt cao