--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydrothermal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydrothermal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrothermal
Phát âm : /'haidrou'θə:məl/
+ tính từ
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
hydrothermal
:
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt
+
dauntlessness
:
sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
+
ball
:
buổi khiêu vũto give a ball mở một buổi khiêu vũto open the ball khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc
+
chemise
:
áo lót phụ nữ
+
cajolery
:
sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ