--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyetological
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyetological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyetological
Phát âm : /,haiətou'lɔdʤikəl/
+ tính từ
(thuộc) khoa mưa tuyết
Lượt xem: 243
Từ vừa tra
+
hyetological
:
(thuộc) khoa mưa tuyết
+
fenestra
:
(giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)
+
fens
:
xin miễnfain I goal keeping! tớ giữ gôn à! thôi xin miễn
+
ngước
:
Raise [one's eyes]Ngước nhìn bước tranh treo trên caoTo turn up one's eyes and look at a picture hung high
+
sửng sốt
:
to be amazed