--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyetology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyetology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyetology
Phát âm : /,haiətɔlədʤi/
+ danh từ
khoa mưa tuyết
Lượt xem: 323
Từ vừa tra
+
hyetology
:
khoa mưa tuyết
+
serape
:
khăn choàng (của người Tây-ban-nha ở Mỹ)
+
liana
:
(thực vật học) dây leo
+
proudly
:
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
+
cashable
:
có thể được chuyển thành tiền mặt hay vật tương đươnga cashable checkmột tấm séc có thể chuyển được thành tiền mặt