--

hygiene

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hygiene

Phát âm : /'haidʤi:n/

+ danh từ

  • vệ sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hygiene"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hygiene"
    hygeian hygiene
  • Những từ có chứa "hygiene" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vệ sinh chiến dịch
Lượt xem: 426