hygrometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hygrometry
Phát âm : /hai'grɔmitri/
+ danh từ
- phép đo ẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hygrometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hygrometry":
hygrometer hygrometry
Lượt xem: 298