--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hygrophytic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hygrophytic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hygrophytic
+ Adjective
cần nhiều độ ẩm, hơi ẩm
Lượt xem: 149
Từ vừa tra
+
hygrophytic
:
cần nhiều độ ẩm, hơi ẩm