--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hygroscopic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hygroscopic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hygroscopic
Phát âm : /,haigrou'skɔpik/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
nghiệm ẩm
hút ẩm
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
hygroscopic
:
nghiệm ẩm