--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hymenal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hymenal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hymenal
+ Adjective
thuộc, liên quan tới màng trinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hymenal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hymenal"
:
haemal
hemal
hiemal
hymeneal
hymnal
hymenal
hominal
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
hymenal
:
thuộc, liên quan tới màng trinh
+
renew
:
hồi phục lại, làm hồi lại