--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyperbaton
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyperbaton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyperbaton
Phát âm : /hai'pə:bətɔn/
+ danh từ
(ngôn ngữ học) phép đáo từ (để nhấn mạnh)
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
hyperbaton
:
(ngôn ngữ học) phép đáo từ (để nhấn mạnh)
+
phái yếu
:
The weaker sex
+
nẩy
:
BounceTung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lênTo throw a ball into the air so that it will come down and bounce up againGật nẩy mìnhTo startle
+
phải bả
:
(bóng) Fall victim to somebody's charmsCậu ta phải bả cô ả rồi!He has fallen victim to her charms
+
eft
:
(động vật học) sa giống