--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyperbolism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyperbolism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyperbolism
Phát âm : /hai'pə:bəlizm/
+ danh từ
(văn học) phép ngoa dụ
Lượt xem: 134
Từ vừa tra
+
hyperbolism
:
(văn học) phép ngoa dụ
+
danh thiếp
:
visiting-card
+
nãy
:
Just agoKhi nãyJust a moment agoLúc nãyJust a while agoBan nãyJust a short time ago
+
ordinance datum
:
mực mặt biển (được quy định để vẽ bản đồ)
+
chèo
:
To rowchèo thuyềnto row a boat