--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyperbolist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyperbolist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyperbolist
Phát âm : /hai'pə:bəlist/
+ danh từ
(văn học) người hay ngoa dụ
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
hyperbolist
:
(văn học) người hay ngoa dụ
+
bombardment
:
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạcpreliminatry bombardment (quân sự) sự bắn phá dọn đườngnuclear bombardment (vật lý) sự bắn phá hạt nhân
+
baronial
:
(thuộc) nam tước
+
biên ải
:
Border gate
+
life-support
:
thuộc, liên quan tới các thiết bị, hay phương pháp được dùng để duy trì sự sống