--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hyperbolize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stock-still
:
không nhúc nhích, yên như phỗngto stand stock-still đứng yên không nhúc nhích, đứng như phỗng
+
investiture
:
lễ phong chức
+
undergrowth
:
(như) underbrush
+
paramountcy
:
tính chất tối cao, uy thế tối cao
+
acceptation
:
ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ)