investiture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: investiture
Phát âm : /in'vestitʃə/
+ danh từ ((cũng) investment)
- lễ phong chức
- sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)
- sự truyền (đức tính...) cho ai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
investment coronation enthronement enthronization enthronisation
Lượt xem: 384