--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyperboloidal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyperboloidal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyperboloidal
+ Adjective
(toán học) có hình dạng của một hyperboloit
Lượt xem: 134
Từ vừa tra
+
hyperboloidal
:
(toán học) có hình dạng của một hyperboloit
+
impressiveness
:
sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm
+
phiếu
:
ballok, voting paperthùng phiếuballot-box. bill, ticket
+
khoan dung
:
tolerant; lenientlòng khoan dungtoleration
+
tín phiếu
:
bond, securities