--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypertension
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypertension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypertension
Phát âm : /'haipə:'tenʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(y học) chứng tăng huyết áp
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
hypertension
:
(y học) chứng tăng huyết áp
+
vest-pocket
:
túi áo gi lê
+
chiếp
:
xem chiêm chiếp
+
ít tuổi
:
Still youngCòn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đìnhAs he is still young, he does not want to get married yet
+
dura
:
Màng cứng là màng xơ dày dính vào mặt trong xương sọ