--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hyperthermy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
misuse
:
sự dùng sai, sự lạm dụng
+
common newt
:
(động vật học) loài sa giông mào nhỏ sống nửa nước.
+
audit
:
sự kiểm tra (sổ sách)audit ale bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
+
amend
:
sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiệnto amend one's way of living sửa đổi lối sống
+
suppositional
:
có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán