--

audit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: audit

Phát âm : /'ɔ:dit/

+ danh từ

  • sự kiểm tra (sổ sách)
    • audit ale
      bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
  • sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ

+ ngoại động từ

  • kiểm tra (sổ sách)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "audit"
Lượt xem: 446