--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypertrophy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypertrophy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypertrophy
Phát âm : /hai'pə:trəfi/
+ danh từ
(y học), (sinh vật học) sự nở to
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
hypertrophy
:
(y học), (sinh vật học) sự nở to
+
whom
:
ai, người nàowhom did you see? anh đ gặp ai thế?of whom are you seaking? anh nói ai thế?