hyphenate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyphenate
Phát âm : /'haifən/
+ danh từ
- dấu nối
- quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)
+ ngoại động từ+ Cách viết khác : (hyphenate) /'haifəneit/
- gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyphenate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hyphenate":
hyphenate hyphenated - Những từ có chứa "hyphenate":
hyphenate hyphenated
Lượt xem: 353