--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypnogenesis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypnogenesis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypnogenesis
Phát âm : /,hipnou'dʤenisis/
+ danh từ
sự gây ngủ
sự thôi miên
Lượt xem: 117
Từ vừa tra
+
hypnogenesis
:
sự gây ngủ
+
ban khen
:
To felicitate, to commend, to congratulate, to praise
+
corn whiskey
:
rượu thô làm từ bắp với ít nhất là 80% phần bắp trong nước ủ rượu.
+
ắc qui
:
batterynạp ắc quito charge a battery
+
nên thân
:
Sound, thoroughBị mắng một trận nên thânTo get a sound scolding