hypnotised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypnotised+ Adjective
- bị thôi miên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fascinated hypnotized mesmerized mesmerised spellbound spell-bound transfixed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypnotised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hypnotised":
hypnotist hypnotised
Lượt xem: 466