hypnotism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypnotism
Phát âm : /'hipnətizm/
+ danh từ
- thuật thôi miên
- tình trạng bị thôi miên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mesmerism suggestion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypnotism"
- Những từ có chứa "hypnotism":
autohypnotism hypnotism
Lượt xem: 406