--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypocrisy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypocrisy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypocrisy
Phát âm : /hi'pɔkrəsi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đạo đức giả
hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
hypocrisy
:
đạo đức giả
+
thế gian
:
world people, the living