--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypocrisy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypocrisy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypocrisy
Phát âm : /hi'pɔkrəsi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đạo đức giả
hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
hypocrisy
:
đạo đức giả
+
hao hụt
:
Undergo some loss, diminishGạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiềuBy dint of sieving, the rice has undergone quite a loss
+
reiver
:
kẻ cướp
+
ngay
:
direct; straightđể bức tranh cho ngay lạiput the picture straight. straight forward; up rightngười ngaya straight forward person. at once; pat right awaytrả lời ngaythe answer came pat
+
almighty
:
toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lựcAlmighty God thượng đế