--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypodermatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypodermatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypodermatic
Phát âm : /,haipədə:'mætik/
+ tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) hypodermic
Lượt xem: 117
Từ vừa tra
+
hypodermatic
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) hypodermic
+
thua thiệt
:
to suffer loss
+
ngoảnh lại
:
Turn one's head, turn roundNghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lạiTo turn round when hearing someone call to one from behind
+
ruggedness
:
sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì
+
quân ủy
:
The Army Party Committee(communist)