--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypoglycaemic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypoglycaemic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypoglycaemic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới sự giảm glucose huyết
Lượt xem: 104
Từ vừa tra
+
hypoglycaemic
:
thuộc, liên quan tới sự giảm glucose huyết
+
batwing
:
có hình dạng giống như cánh dơia dress with batwing sleevesmột chiếc váy có tay áo cánh dơi
+
đú đởn
:
Frolic amorously
+
jugoslav
:
(thuộc) Nam tư
+
coerce
:
buộc, ép, ép buộcto coerce into obedience ép phải vâng lời