--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypognathous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypognathous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypognathous
+ Adjective
có hàm dưới nhô
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
prognathous
prognathic
Lượt xem: 129
Từ vừa tra
+
hypognathous
:
có hàm dưới nhô
+
lift-off
:
sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ)
+
dây tóc
:
HairspringFilament (trong bóng điện)
+
wishful
:
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốnwishful look con mắt thèm muốn
+
reverie
:
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởngto be lost in [a] reverie; to indulge in reverie mơ màng, mơ mộng