--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypophysectomised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypophysectomised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypophysectomised
+ Adjective
bị cắt bỏ tuyến yên (tuyến dưới não) qua phẫu thuật
Lượt xem: 119
Từ vừa tra
+
hypophysectomised
:
bị cắt bỏ tuyến yên (tuyến dưới não) qua phẫu thuật
+
pretty
:
xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹpa pretty child đứa bé xinh xắn
+
hĩm
:
PuddleHũm nước ở bãi cỏA puddle on the lawn
+
hypnotised
:
bị thôi miên
+
farriery
:
nghề đóng móng ngựa