--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypothecation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypothecation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypothecation
Phát âm : /hai,pɔθi'keiʃn/
+ danh từ
sự cầm đồ, sự đem thế nợ
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
hypothecation
:
sự cầm đồ, sự đem thế nợ
+
nồng cháy
:
Ardent, fervidTâm hồn nồng cháyA fervid soul
+
phụ tố
:
(ngôn ngữ) Affix
+
fraud
:
sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạtto get money by fraud kiếm tiền bằng cách lừa gạt
+
cấp hiệu
:
Stripe, badge (showing army rank)