hypsography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypsography
Phát âm : /hip'sɔgrəfi/
+ danh từ
- (địa lý,ddịa chất) khoa đo độ cao, khoa trắc cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypsography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hypsography":
hyppogriph hyppogryph hypsography
Lượt xem: 257