hypsometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypsometry
Phát âm : /hip'sɔmitri/
+ danh từ
- (địa lý,ddịa chất) phép đo độ cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypsometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hypsometry":
hypsometer hypsometry
Lượt xem: 270